Từ "sản hậu" trong tiếng Việt được cấu thành từ hai phần: "sản" và "hậu". "Sản" có nghĩa là liên quan đến việc sinh đẻ, trong khi "hậu" có nghĩa là "sau". Vì vậy, "sản hậu" có thể hiểu là "sau khi sinh".
Định nghĩa: "Sản hậu" thường được dùng để chỉ những vấn đề sức khỏe hoặc tình trạng của người phụ nữ sau khi sinh con. Một thuật ngữ phổ biến liên quan là "bệnh sản hậu", tức là những bệnh lý có thể xảy ra sau khi sinh.
Bệnh sản hậu: Đây là thuật ngữ dùng để chỉ những vấn đề sức khỏe mà phụ nữ có thể gặp phải sau khi sinh, như nhiễm trùng, chảy máu, hay các vấn đề tâm lý.
Thời kỳ sản hậu: Đây là khoảng thời gian sau khi sinh, thường kéo dài từ vài tuần đến vài tháng, trong đó cơ thể người mẹ đang hồi phục.
Hậu sản: Đây là một từ đồng nghĩa khác có thể dùng để chỉ tình trạng sau khi sinh, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học.
Sản phụ: Đây là từ chỉ người phụ nữ đang trong quá trình mang thai hoặc vừa sinh con.